--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ be intimate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quách
:
Sarcophagus, outer coffin
+
âm hưởng
:
Sonority
+
khạc
:
to spit; to hawkđừng khạc nhổ trong phòngDon't spit in the room
+
lại giống
:
(sinh học) Atavism, throw-back, revversion to type
+
immusical
:
không có tính chất nhạc, không du dươngunmusical sound âm thanh không du dương